Có 3 kết quả:

枝叶 zhī yè ㄓ ㄜˋ枝葉 zhī yè ㄓ ㄜˋ汁液 zhī yè ㄓ ㄜˋ

1/3

zhī yè ㄓ ㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

branch and leaf

Bình luận 0

zhī yè ㄓ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

juice

Bình luận 0